Có 2 kết quả:

紧缩 jǐn suō ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄛ緊縮 jǐn suō ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (economics) to reduce
(2) to curtail
(3) to cut back
(4) to tighten
(5) austerity
(6) tightening
(7) crunch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (economics) to reduce
(2) to curtail
(3) to cut back
(4) to tighten
(5) austerity
(6) tightening
(7) crunch

Bình luận 0